Loading data. Please wait

BS 6100-1.3.5:1999

Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. Doors, windows and openings

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-02-15

Liên hệ
To be read in conjunction with BS 6100-0
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 6100-1.3.5:1999
Tên tiêu chuẩn
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. Doors, windows and openings
Ngày phát hành
1999-02-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 6100-1.0:1992
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. General
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-1.0:1992
Ngày phát hành 1992-09-15
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1804 (1972-05)
Doors; Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1804
Ngày phát hành 1972-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-4.4:1992
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Carpentry and joinery
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-4.4:1992
Ngày phát hành 1992-09-15
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-1.3.6:1991
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. Jointing products, builders' hardware and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-1.3.6:1991
Ngày phát hành 1991-05-31
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-1:1992
Thay thế cho
BS 6100-1.3.5:1988
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. Doors, windows and openings
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-1.3.5:1988
Ngày phát hành 1988-06-30
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS 6100-6:2008
Building and civil engineering. Vocabulary. Construction parts
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-6:2008
Ngày phát hành 2008-01-31
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.090. Kết cấu bên ngoài
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 6100-6:2008
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-6:2008
Ngày phát hành 2008-01-31
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 6100-1.3.5:1999*BS 6100-1.3.5:1988
Từ khóa
Construction works * Construction engineering works * Vocabulary * Terminology * Construction systems parts * Buildings * Doors * Door frames * Windows * Window frames * Frames for openings * Openings (construction spaces) * Construction systems
Số trang
10