Loading data. Please wait
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Carpentry and joinery
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1992-09-15
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Carpentry and joinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-4-4.4:1985 |
Ngày phát hành | 1985-12-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering. Vocabulary. Work with timber and wood-based panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-8:2007 |
Ngày phát hành | 2007-07-31 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-8:2007 |
Ngày phát hành | 2007-07-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |