Loading data. Please wait
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Carpentry and joinery
Số trang:
Ngày phát hành: 1985-12-31
Glossary of terms relating to timber and woodwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 565:1972 |
Ngày phát hành | 1972-09-18 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Carpentry and joinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-4.4:1992 |
Ngày phát hành | 1992-09-15 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-4.4:1992 |
Ngày phát hành | 1992-09-15 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |