Loading data. Please wait

BS 6100-4-4.4:1985

Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Carpentry and joinery

Số trang:
Ngày phát hành: 1985-12-31

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 6100-4-4.4:1985
Tên tiêu chuẩn
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Carpentry and joinery
Ngày phát hành
1985-12-31
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 6100:Part 0
Thay thế cho
BS 565:1972
Glossary of terms relating to timber and woodwork
Số hiệu tiêu chuẩn BS 565:1972
Ngày phát hành 1972-09-18
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS 6100-4.4:1992
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Carpentry and joinery
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-4.4:1992
Ngày phát hành 1992-09-15
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 6100-4.4:1992
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-4.4:1992
Ngày phát hành 1992-09-15
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 6100-4-4.4:1985*BS 565:1972
Từ khóa
Construction works * Construction engineering works * Vocabulary * Terminology * Construction systems parts * Woodworking * Carpentry * Joinery * Joints * Wood products * Doors * Windows * Stairs * Woodbased sheet materials * Mouldings (shaped section) * Links * Junctions * Compounds * Connections
Số trang