Loading data. Please wait

BS 565:1972

Glossary of terms relating to timber and woodwork

Số trang:
Ngày phát hành: 1972-09-18

Liên hệ
Terms relating to carpentry, joinery and joints used in both. Commonly used timber abbreviations appended.
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 565:1972
Tên tiêu chuẩn
Glossary of terms relating to timber and woodwork
Ngày phát hành
1972-09-18
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1029 NEQ * ISO 1031 NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
BS 350 * BS 881 & 589 * BS 1088 * BS 1455 * BS 1860 * BS 3763 * BS 4011 * BS 4330 * PD 6440
Thay thế cho
Replaces BS 565:1963.
Thay thế bằng
BS 6100-4-4.4:1985
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Carpentry and joinery
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-4-4.4:1985
Ngày phát hành 1985-12-31
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-4.2:1984
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Sizes and quantities of solid timber
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-4.2:1984
Ngày phát hành 1984-12-15
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-4.3:1984
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Wood based panel products
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-4.3:1984
Ngày phát hành 1984-11-30
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-4-4.1:1984
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Characteristics and properties of timber and wood based panel products
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-4-4.1:1984
Ngày phát hành 1984-02-29
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 6100-4-4.4:1985
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-4-4.4:1985
Ngày phát hành 1985-12-31
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 565:1972*Replaces BS 565:1963.
Từ khóa
Wood * Woodworking * Vocabulary * Wood products * Carpentry * Joinery * Joints * Abbreviations * Construction materials * Wood technology * Links * Junctions * Compounds * Connections
Số trang