Loading data. Please wait
Glossary of terms relating to timber and woodwork
Số trang:
Ngày phát hành: 1972-09-18
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Carpentry and joinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-4-4.4:1985 |
Ngày phát hành | 1985-12-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Sizes and quantities of solid timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-4.2:1984 |
Ngày phát hành | 1984-12-15 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Wood based panel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-4.3:1984 |
Ngày phát hành | 1984-11-30 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Characteristics and properties of timber and wood based panel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-4-4.1:1984 |
Ngày phát hành | 1984-02-29 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-4-4.4:1985 |
Ngày phát hành | 1985-12-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |