Loading data. Please wait
BS 6100-4.2:1984Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Sizes and quantities of solid timber
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1984-12-15
| Glossary of terms relating to timber and woodwork | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 565:1972 |
| Ngày phát hành | 1972-09-18 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building and civil engineering. Vocabulary. Work with timber and wood-based panels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-8:2007 |
| Ngày phát hành | 2007-07-31 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-8:2007 |
| Ngày phát hành | 2007-07-31 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |