Loading data. Please wait
Building and civil engineering. Vocabulary. Work with timber and wood-based panels
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2007-07-31
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Characteristics and properties of timber and wood based panel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-4.1:1992 |
Ngày phát hành | 1992-09-15 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Sizes and quantities of solid timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-4.2:1984 |
Ngày phát hành | 1984-12-15 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Wood based panel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-4.3:1984 |
Ngày phát hành | 1984-11-30 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Carpentry and joinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-4.4:1992 |
Ngày phát hành | 1992-09-15 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Cork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-4.5:1984 |
Ngày phát hành | 1984-02-29 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.100. Li-e và các sản phẩm Li-e |
Trạng thái | Có hiệu lực |