Loading data. Please wait

BS 6100-8:2007

Building and civil engineering. Vocabulary. Work with timber and wood-based panels

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2007-07-31

Liên hệ
To be read in conjunction with BS 6100-0
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 6100-8:2007
Tên tiêu chuẩn
Building and civil engineering. Vocabulary. Work with timber and wood-based panels
Ngày phát hành
2007-07-31
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 4261 * BS 6100-0 * BS 6100-1 * ISO 6707-1 * BS 6100-3 * BS 6100-5 * BS 6100-6 * BS 6100-9 * BS 6100-11 * BS 6100-12 * BS EN 313-2 * BS EN 844 * BS EN 923 * BS EN 12519 * BS EN 12670 * BS EN 13986 * BS EN 14706 * ISO 633
Thay thế cho
BS 6100-4.1:1992
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Characteristics and properties of timber and wood based panel products
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-4.1:1992
Ngày phát hành 1992-09-15
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-4.2:1984
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Sizes and quantities of solid timber
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-4.2:1984
Ngày phát hành 1984-12-15
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-4.3:1984
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Wood based panel products
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-4.3:1984
Ngày phát hành 1984-11-30
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-4.4:1992
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Carpentry and joinery
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-4.4:1992
Ngày phát hành 1992-09-15
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-4.5:1984
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Cork
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-4.5:1984
Ngày phát hành 1984-02-29
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.100. Li-e và các sản phẩm Li-e
Trạng thái Có hiệu lực
* Replaces BS 6100 Parts 4.1 to 4 5.
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Construction works * Construction engineering works * Vocabulary * Terminology * Construction systems parts * Construction materials * Wood * Wood products * Woodbased sheet materials * Panels * Carpentry * Joinery timber * Joinery * Plates * Planks * Boards * Tiles * Sheets
Số trang
26