Loading data. Please wait
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Materials. Glazing
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1999-02-15
Glossary of building and civil engineering terms. Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-0:1992 |
Ngày phát hành | 1992-12-15 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. Jointing products, builders' hardware and accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-1.3.6:1991 |
Ngày phát hành | 1991-05-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for design and installation of sloping and vertical patent glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5516:1991 |
Ngày phát hành | 1991-04-30 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Materials. Glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-1.4.1:1990 |
Ngày phát hành | 1990-08-31 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering. Vocabulary. Construction parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6:2008 |
Ngày phát hành | 2008-01-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.090. Kết cấu bên ngoài 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6:2008 |
Ngày phát hành | 2008-01-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |