Loading data. Please wait
Glossary of building and civil engineering terms. Introduction
Số trang: 102
Ngày phát hành: 1992-12-15
Glossary of building and civil engineering terms. Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-0:1990 |
Ngày phát hành | 1990-04-30 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-0:2002 |
Ngày phát hành | 2002-06-11 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-0:2002 |
Ngày phát hành | 2002-06-11 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |