Loading data. Please wait

BS 6100-0:1990

Glossary of building and civil engineering terms. Introduction

Số trang:
Ngày phát hành: 1990-04-30

Liên hệ
General information relevant to all Parts of BS 6100 with background particulars and guidance on its use. It lists the divisions and contains a general alphabetical index for the whole glossary as at the date of publication.
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 6100-0:1990
Tên tiêu chuẩn
Glossary of building and civil engineering terms. Introduction
Ngày phát hành
1990-04-30
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 565 * BS 892 * BS 2717 * BS 2787 * BS 2847 * BS 2900 * BS 3519 * BS 3589 * BS 3669 * BS 3827:Part 1 * BS 3827:Part 2 * BS 3827:Part 3 * BS 3827:Part 4 * BS 3975:Part 4 * BS 3975:Part 5 * BS 4049 * BS 4118 * BS 4261 * BS 4340 * BS 4422 * BS 4485:Part 1 * BS 4627 * BS 4643 * BS 4949 * BS 5578:Part 1 * BS 5643 * BS 5718 * BS 6100:Section 1.0 * BS 6914:Part 1
Thay thế cho
BS 6100-0:1986
Glossary of building and civil engineering terms. Introduction
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-0:1986
Ngày phát hành 1986-12-31
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS 6100-0:1992
Glossary of building and civil engineering terms. Introduction
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-0:1992
Ngày phát hành 1992-12-15
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 6100-0:1992
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-0:1992
Ngày phát hành 1992-12-15
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 6100-0:1990*BS 6100-0:1986
Từ khóa
Construction works * Construction engineering works * Vocabulary * Terminology * Construction systems parts * Construction materials * Buildings * Numerical designations
Số trang