Loading data. Please wait
Glossary of building and civil engineering terms. Introduction
Số trang:
Ngày phát hành: 1990-04-30
Glossary of building and civil engineering terms. Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-0:1986 |
Ngày phát hành | 1986-12-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-0:1992 |
Ngày phát hành | 1992-12-15 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-0:1992 |
Ngày phát hành | 1992-12-15 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |