Loading data. Please wait

BS 6100-0:1986

Glossary of building and civil engineering terms. Introduction

Số trang:
Ngày phát hành: 1986-12-31

Liên hệ
General information relevant to all Parts of BS 6100, with background information and guidance on its use. Lists the divisions and contains a general alphabetical index for the whole glossary.
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 6100-0:1986
Tên tiêu chuẩn
Glossary of building and civil engineering terms. Introduction
Ngày phát hành
1986-12-31
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 892 * BS 3669 * BS 3827:Part 1 * BS 3827:Part 2 * BS 3827:Part 3 * BS 3827:Part 4 * BS 3975:Part 4 * BS 3975:Part 5 * BS 4049 * BS 4118 * BS 4261 * BS 4340 * BS 4422 * BS 4485:Part 1 * BS 4643 * BS 5578:Part 1 * BS 5643 * BS 5718
Thay thế cho
BS 6100-0:1984
Glossary of building and civil engineering terms. Introduction
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-0:1984
Ngày phát hành 1984-02-29
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS 6100-0:1990
Glossary of building and civil engineering terms. Introduction
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-0:1990
Ngày phát hành 1990-04-30
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 6100-0:1990
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-0:1990
Ngày phát hành 1990-04-30
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 6100-0:1986*BS 6100-0:1984
Từ khóa
Construction works * Construction engineering works * Vocabulary * Terminology * Construction systems parts * Construction
Số trang