Loading data. Please wait

BS 6100-5.2:1992

Glossary of building and civil engineering terms. Masonry. Stone

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1992-09-15

Liên hệ
To be read in conjunction with BS 6100-0
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 6100-5.2:1992
Tên tiêu chuẩn
Glossary of building and civil engineering terms. Masonry. Stone
Ngày phát hành
1992-09-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 2847 * BS 6100:Part 0
Thay thế cho
BS 6100-5-5.2:1984
Glossary of building and civil engineering terms. Masonry. Stone
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-5-5.2:1984
Ngày phát hành 1984-02-29
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS 6100-6:2008
Building and civil engineering. Vocabulary. Construction parts
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-6:2008
Ngày phát hành 2008-01-31
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.090. Kết cấu bên ngoài
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 6100-6:2008
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-6:2008
Ngày phát hành 2008-01-31
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 6100-5.2:1992*BS 6100-5-5.2:1984
Từ khóa
Construction works * Construction engineering works * Vocabulary * Terminology * Construction systems parts * Masonry work * Stone * Construction materials * Rocks * Minerals * Construction equipment * Hand tools * Machine tools
Số trang
22