Loading data. Please wait
Glossary of building and civil engineering terms. Masonry. Terms common to masonry
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1992-09-15
Glossary of building and civil engineering terms. Masonry. Terms common to masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-5-5.1:1985 |
Ngày phát hành | 1985-03-29 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering. Vocabulary. Construction parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6:2008 |
Ngày phát hành | 2008-01-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.090. Kết cấu bên ngoài 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6:2008 |
Ngày phát hành | 2008-01-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |