Loading data. Please wait
Glossary of building and civil engineering terms. Masonry. Terms common to masonry
Số trang:
Ngày phát hành: 1985-03-29
Glossary of building and civil engineering terms. Masonry. Terms common to masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-5.1:1992 |
Ngày phát hành | 1992-09-15 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-5.1:1992 |
Ngày phát hành | 1992-09-15 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |