Loading data. Please wait
Testing of colouring materials in plastics - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (plasticized PVC) materials - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1996-12-00
Transmisson of optical radiation; optical clear (nonscattering) media, quantities, symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1349-1 |
Ngày phát hành | 1972-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory electrical appliances; ovens, safety requirements and tests, general technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12880-1 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomic absorption spectrometry; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomic absorption spectrometry; structure of atomic absorption spectrometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-2 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils; measurement of refractive index with the precision refractometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51423-1 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils; measurement of refractive index with the Abbe-refractometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51423-2 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils and related materials; determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51757 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Measurement of Viscosity using the Hoeppler Falling-Ball Viscometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53015 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; determination of the temperature coefficient of viscosity of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53017 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and varnishes - Determination of density, refractive index, flashpoint, acid value, saponification value, olefinic and aromatic content in hydrocarbons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53169 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints, varnishes and similar coating materials; determination of the solidification point (titer) of fatty acids (method according to Dalican) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53175 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of density of paints, varnishes and similar coating materials; survey of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-1 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of iodine value - Part 1: Methods using Wijs solution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53241-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plasticizers; determination of physical and chemical characteristics of plasticizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53400 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of saponification value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53401 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of acid value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53402 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colouring materials in plastics; testing of colouring materials in polyvinyl chloride pastes (plastisols); composition and preparation of basic mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53773-1 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colouring materials; testing of colouring materials in unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) materials; composition and preparation of basic mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53774-1 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984); german version EN 23270:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 23270 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids; estimation of colour by the platinum-cobalt scale (Hazen colour number, APHA colour number); identical with ISO 6271:1981 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6271 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Methods for Epoxy Content of Epoxy Resins | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1652 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colorants in plastics; testing of colorants in plasticized polyvinyl chloride (PVC); composition and preparation of basic mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53775-1 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures; German version EN 14469-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14469-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures; German version EN 14469-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14469-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colouring materials in plastics - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (plasticized PVC) materials - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 53775-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colorants in plastics; testing of colorants in plasticized polyvinyl chloride (PVC); composition and preparation of basic mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53775-1 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |