Loading data. Please wait
Determination of density of paints, varnishes and similar coating materials; survey of test methods
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1991-03-00
Mass, as weighed value, force, weight force, weight, load; concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1305 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Density; concepts, presentation of values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1306 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic concepts in metrology; general concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-1 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic concepts in metrology; Terminology relating to the use of measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-2 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic concepts in metrology; Terminology relating to the uncertainty of measurement and the assessment of measuring instruments and measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum and related materials; determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51757 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and related coating materials; Determination of density; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-1 |
Ngày phát hành | 1981-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 3: Oscillation method (ISO 2811-3:2011); German version EN ISO 2811-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2811-3 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 2: Immersed body (plummet) method (ISO 2811-2:2011); German version EN ISO 2811-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2811-2 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 1: Pyknometer method (ISO 2811-1:2011); German version EN ISO 2811-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2811-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of density of paints, varnishes and similar coating materials; survey of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-1 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and related coating materials; Determination of density; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-1 |
Ngày phát hành | 1981-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |