Loading data. Please wait
Mass, as weighed value, force, weight force, weight, load; concepts
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1988-01-00
Terms and definitions of devices and components for weighing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 8120-2 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metrological terms and definitions of weighing devices and weights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 8120-3 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mass, Force, Weight Force, Weight, Load; Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1305 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mass, as weighed value, force, weight force, weight, load; concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1305 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mass, Force, Weight Force, Weight, Load; Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1305 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |