Loading data. Please wait
Basic concepts in metrology; Terminology relating to the use of measuring instruments
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1980-01-00
Fundamental Terms of Measuring Practice; Measuring, Counting, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-1 |
Ngày phát hành | 1971-11-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in communication; basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40146-1 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamentals of metrology - Part 1: Basic terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamentals of metrology - Part 2: Terminology related to measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamentals of metrology - Part 2: Terminology related to measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamentals of metrology - Part 1: Basic terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic concepts in metrology; Terminology relating to the use of measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-2 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |