Loading data. Please wait
Testing of paints, varnishes and related coating materials; Determination of density; General
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1981-01-00
Density; Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1306 |
Ngày phát hành | 1971-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of density of paints, varnishes and similar coating materials; survey of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-1 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 3: Oscillation method (ISO 2811-3:2011); German version EN ISO 2811-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2811-3 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 2: Immersed body (plummet) method (ISO 2811-2:2011); German version EN ISO 2811-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2811-2 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 1: Pyknometer method (ISO 2811-1:2011); German version EN ISO 2811-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2811-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of density of paints, varnishes and similar coating materials; survey of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-1 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and related coating materials; Determination of density; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-1 |
Ngày phát hành | 1981-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |