Loading data. Please wait

DIN EN 14469-1

Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures; German version EN 14469-1:2004

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
This Part of EN 14469 specifies a procedure for producing basic mixtures for the testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (plasticized PVC) materials, together with the composition of these basic mixtures.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14469-1
Tên tiêu chuẩn
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures; German version EN 14469-1:2004
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14469-1 (2004-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN ISO 6271 (1999-01)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale (ISO 6271:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 6271
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1652 (1997)
Standard Test Methods for Epoxy Content of Epoxy Resins
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1652
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 971-1 (1996-04)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 971-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14469-1 (2004-05)
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14469-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14469-2 (2004-04)
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 2: Preparation of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14469-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 489 (1999-04)
Plastics - Determination of refractive index (ISO 489:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 489
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 591-1 (2000-09)
Titanium dioxide pigments for paints - Part 1: Specifications and methods of test (ISO 591-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 591-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-1 (2001-12)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1060-1 (1999-05)
Plastics - Homopolymer and copolymer resins of vinyl chloride - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO 1060-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1060-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1628-2 (1998-12)
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins (ISO 1628-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1628-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2114 (2000-08)
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2114
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12185 (1996-06)
Crude petroleum and petroleum products - Determination of density - Oscillating U-tube method (ISO 12185:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12185
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6271 (1997-08)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6271
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6162 (1981-12)
Thay thế cho
DIN V 53775-1 (1996-12)
Testing of colouring materials in plastics - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (plasticized PVC) materials - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 53775-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14469-1 (2002-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 14469-1 (2004-08)
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures; German version EN 14469-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14469-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 53775-1 (1996-12)
Testing of colouring materials in plastics - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (plasticized PVC) materials - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 53775-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53775-1 (1982-08)
Testing of colorants in plastics; testing of colorants in plasticized polyvinyl chloride (PVC); composition and preparation of basic mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53775-1
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14469-1 (2002-07) * DIN 53775-1 (1994-08)
Từ khóa
Basic mixtures * Colouring materials * Composition * Determination * Materials testing * Methods of manufacture * Pigments * Plasticized polyvinyl chloride * Plastics * Polyvinyl chloride * Production * Properties * PVC-P * Ratings * Sampling methods * Test equipment * Test reports * Testing * PVC
Số trang
10