Loading data. Please wait
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures; German version EN 14469-1:2004
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2004-08-00
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale (ISO 6271:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6271 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Epoxy Content of Epoxy Resins | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1652 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 971-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14469-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 2: Preparation of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14469-2 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of refractive index (ISO 489:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 489 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Titanium dioxide pigments for paints - Part 1: Specifications and methods of test (ISO 591-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 591-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Homopolymer and copolymer resins of vinyl chloride - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO 1060-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1060-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins (ISO 1628-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1628-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2114 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and petroleum products - Determination of density - Oscillating U-tube method (ISO 12185:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12185 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6271 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.99. Các thành phần sơn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colouring materials in plastics - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (plasticized PVC) materials - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 53775-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures; German version EN 14469-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14469-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colouring materials in plastics - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (plasticized PVC) materials - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 53775-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colorants in plastics; testing of colorants in plasticized polyvinyl chloride (PVC); composition and preparation of basic mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53775-1 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |