Loading data. Please wait

EN ISO 489

Plastics - Determination of refractive index (ISO 489:1999)

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 489
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of refractive index (ISO 489:1999)
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 489 (1999-08), IDT * BS EN ISO 489 (1999-10-15), IDT * NF T51-064 (1999-07-01), IDT * ISO 489 (1999-04), IDT * SN EN ISO 489 (1999-07), IDT * OENORM EN ISO 489 (1999-06-01), IDT * PN-EN ISO 489 (2003-09-19), IDT * SS-EN ISO 489 (1999-04-30), IDT * UNE-EN ISO 489 (2000-01-28), IDT * TS 785 EN ISO 489 (2004-04-21), IDT * UNI EN ISO 489:2001 (2001-01-31), IDT * STN EN ISO 489 (2001-09-01), IDT * CSN EN ISO 489 (2000-02-01), IDT * DS/EN ISO 489 (1999-09-07), IDT * NEN-EN-ISO 489:1999 en (1999-05-01), IDT * SFS-EN ISO 489:en (2001-08-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN ISO 489 (1998-12)
Plastics - Determination of the refractive index (ISO/FDIS 489:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 489
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 489 (1999-04)
Plastics - Determination of refractive index (ISO 489:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 489
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 489 (1997-06)
Plastics - Determination of the refractive index (ISO/DIS 489:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 489
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 489 (1998-12)
Plastics - Determination of the refractive index (ISO/FDIS 489:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 489
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Determination * Determination procedures * Immersion tests * Immersion tests (corrosion) * Materials testing * Measuring techniques * Moulded parts * Optical tests * Plastic films * Plastics * Refractive index * Refractometry * Testing
Số trang
14