Loading data. Please wait
Plastics - Determination of refractive index (ISO 489:1999)
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1999-04-00
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the refractive index (ISO/FDIS 489:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 489 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of refractive index (ISO 489:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 489 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the refractive index (ISO/DIS 489:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 489 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the refractive index (ISO/FDIS 489:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 489 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |