Loading data. Please wait
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2004-05-00
Titanium dioxide pigments for paints - Part 1: Specifications and methods of test (ISO 591-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 591-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2114 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6271 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.99. Các thành phần sơn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14469-1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14469-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14469-1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14469-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |