Loading data. Please wait

EN 14469-1

Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14469-1
Tên tiêu chuẩn
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14469-1 (2004-08), IDT * BS EN 14469-1 (2004-06-08), IDT * NF T31-311-1 (2004-07-01), IDT * SN EN 14469-1 (2004-05), IDT * OENORM EN 14469-1 (2004-08-01), IDT * PN-EN 14469-1 (2005-04-12), IDT * SS-EN 14469-1 (2004-06-04), IDT * UNE-EN 14469-1 (2004-12-17), IDT * UNI EN 14469-1:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN 14469-1 (2004-11-01), IDT * CSN EN 14469-1 (2004-09-01), IDT * DS/EN 14469-1 (2004-07-07), IDT * NEN-EN 14469-1:2004 en (2004-06-01), IDT * SFS-EN 14469-1:en (2004-11-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 591-1 (2000-09)
Titanium dioxide pigments for paints - Part 1: Specifications and methods of test (ISO 591-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 591-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2114 (2000-08)
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2114
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6271 (1997-08)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6271
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14469-2 (2004-04) * EN ISO 489 (1999-04) * EN ISO 1060-1 (1999-05) * EN ISO 1628-2 (1998-12) * EN ISO 12185 (1996-06)
Thay thế cho
prEN 14469-1 (2003-10)
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14469-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14469-1 (2004-05)
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14469-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14469-1 (2003-10)
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14469-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14469-1 (2002-05)
Pigments and extenders - Testing of colouring materials in plasticized polyvinyl chloride PVC-P) - Part 1: Composition and preparation of basic mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14469-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic mixtures * Colouring materials * Composition * Determination * Materials testing * Methods of manufacture * Pigments * Plasticized polyvinyl chloride * Plastics * Polyvinyl chloride * Production * Properties * PVC-P * Ratings * Sampling methods * Test equipment * Test reports * Testing * PVC
Số trang
8