Loading data. Please wait

EN ISO 2114

Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:2000)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2000-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2114
Tên tiêu chuẩn
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:2000)
Ngày phát hành
2000-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2114 (2002-06), IDT * BS EN ISO 2114 (2000-11-15), IDT * NF T51-511 (2000-11-01), IDT * ISO 2114 (2000-08), IDT * SN EN ISO 2114 (2000-08), IDT * SN EN ISO 2114/AC (2006-01), IDT * OENORM EN ISO 2114 (2002-05-01), IDT * PN-EN ISO 2114 (2005-01-13), IDT * SS-EN ISO 2114 (2000-08-04), IDT * UNE-EN ISO 2114 (2001-06-30), IDT * UNI EN ISO 2114:2001-07 (2001-07-31), IDT * STN EN ISO 2114 (2002-06-01), IDT * CSN EN ISO 2114 (2001-07-01), IDT * DS/EN ISO 2114 (2000-10-09), IDT * NEN-EN-ISO 2114:2000 en (2000-09-01), IDT * SFS-EN ISO 2114:en (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 385-1 (1984-10) * ISO 3251 (1993-10) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 6353-2 (1983-12)
Thay thế cho
EN ISO 3682 (1998-04)
Binders for paints and varnishes - Determination of acid value - Titrimetric method (ISO 3682:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3682
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2114 (1996-12)
Plastics - Unsaturated polyester resins - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2114
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2114 (2000-04)
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO/FDIS 2114:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2114
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 2114 (2000-08)
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2114
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3682 (1998-04)
Binders for paints and varnishes - Determination of acid value - Titrimetric method (ISO 3682:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3682
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2114 (1996-12)
Plastics - Unsaturated polyester resins - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2114
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3682 (1997-07)
Binders for paints and varnishes - Determination of acid value - Titrimetric method (ISO 3682:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3682
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 22114 (1994-03)
Plastics - Unsaturated-polyester resins - Determination of partical acid value and total acid value (ISO/DIS 2114:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 22114
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2114 (1996-06)
Plastics - Unsaturated polyester resins - Determination of partial acid value and total acid value (ISO/DIS 2114:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2114
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2114 (1998-07)
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO/DIS 2114:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2114
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2114 (2000-04)
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO/FDIS 2114:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2114
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acid number * Acidity * Binding agents * Chemical analysis and testing * Coating materials * Definitions * Determination * Determination of content * Interpretations * Methods * Nailed plank truss * Organic compounds * Partial * Plastics * Polyester resins * Polyesters * Potentiometric methods * Thermoplastic polymers * Unsaturated * Varnishes * Procedures * Processes
Số trang
9