Loading data. Please wait
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:2000)
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2000-08-00
Binders for paints and varnishes - Determination of acid value - Titrimetric method (ISO 3682:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3682 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unsaturated polyester resins - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2114 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO/FDIS 2114:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2114 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2114 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes - Determination of acid value - Titrimetric method (ISO 3682:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3682 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unsaturated polyester resins - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2114 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes - Determination of acid value - Titrimetric method (ISO 3682:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3682 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unsaturated-polyester resins - Determination of partical acid value and total acid value (ISO/DIS 2114:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 22114 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unsaturated polyester resins - Determination of partial acid value and total acid value (ISO/DIS 2114:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2114 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO/DIS 2114:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2114 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO/FDIS 2114:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2114 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |