Loading data. Please wait

prEN ISO 2114

Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO/FDIS 2114:2000)

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 2114
Tên tiêu chuẩn
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO/FDIS 2114:2000)
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 2114 (2000-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 2114 (1998-07)
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO/DIS 2114:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2114
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 2114 (2000-08)
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2114
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 2114 (2000-08)
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2114
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2114 (1998-07)
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO/DIS 2114:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2114
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2114 (2000-04)
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO/FDIS 2114:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2114
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acid number * Chemical analysis and testing * Definitions * Nailed plank truss * Plastics * Polyester resins * Potentiometric methods * Thermoplastic polymers * Varnishes
Số trang
2