Loading data. Please wait
Plastics - Unsaturated polyester resins - Determination of partial acid value and total acid value (ISO/DIS 2114:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-06-00
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unsaturated-polyester resins - Determination of partical acid value and total acid value (ISO/DIS 2114:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 22114 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unsaturated polyester resins - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2114 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2114 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unsaturated polyester resins - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2114 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unsaturated-polyester resins - Determination of partical acid value and total acid value (ISO/DIS 2114:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 22114 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unsaturated polyester resins - Determination of partial acid value and total acid value (ISO/DIS 2114:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2114 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |