Loading data. Please wait
Testing of colouring materials in plastics; testing of colouring materials in polyvinyl chloride pastes (plastisols); composition and preparation of basic mixtures
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-11-00
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-1 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum and related materials; determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51757 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Measurement of Viscosity using the Hoeppler Falling-Ball Viscometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53015 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Pigments; Determination of Residue on Sieve with Water as Washing Liquid (Hand Method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53195 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of saponification value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53401 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of specific surface area of solids by gas adsorption using the method of Brunauer, Emmett and Teller (BET); fundamentals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66131 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids; estimation of colour by the platinum-cobalt scale (Hazen colour number, APHA colour number); identical with ISO 6271:1981 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6271 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colouring materials in plastics; Testing of colouring materials in polyvinyl chloride pastes (plastisols); Composition and preparation of basic mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53773-1 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colouring materials in plastics; testing of colouring materials in polyvinyl chloride pastes (plastisols); composition and preparation of basic mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53773-1 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colouring materials in plastics; Testing of colouring materials in polyvinyl chloride pastes (plastisols); Composition and preparation of basic mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53773-1 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |