Loading data. Please wait
Testing of colouring materials in plastics; Testing of colouring materials in polyvinyl chloride pastes (plastisols); Composition and preparation of basic mixtures
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1981-03-00
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-1 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of iodine colour number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6162 |
Ngày phát hành | 1956-02-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Measurement of Viscosity using the Hoeppler Falling-Ball Viscometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53015 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing pigments; determination of lightening power of white pigments (photometric method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53192 |
Ngày phát hành | 1960-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments and other powdered or granulated materials; determination of tamped volume and tamped apparent density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53194 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Pigments; Determination of Residue on Sieve with Water as Washing Liquid (Hand Method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53195 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of matter volatile at 105 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53198 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of the electric conductivity and the specific resistance (resistivity) of aqueous extracts of pigments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53208 |
Ngày phát hành | 1972-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of Saponification Value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53401 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of Acid Value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53402 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of specific surface area of solids by gas adsorption using the method of Brunauer, Emmett and Teller (BET); fundamentals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66131 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colouring materials in plastics; testing of colouring materials in polyvinyl chloride pastes (plastisols); composition and preparation of basic mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53773-1 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colouring materials in plastics; testing of colouring materials in polyvinyl chloride pastes (plastisols); composition and preparation of basic mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53773-1 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colouring materials in plastics; Testing of colouring materials in polyvinyl chloride pastes (plastisols); Composition and preparation of basic mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53773-1 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |