Loading data. Please wait
Viscometry; determination of the temperature coefficient of viscosity of liquids
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1993-11-00
| Presentation of Numerical Data; Rounding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
| Ngày phát hành | 1972-02-00 |
| Mục phân loại | 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Viscosity; rheological concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1342-1 |
| Ngày phát hành | 1983-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 87.020. Quá trình sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Climates and their technical application; preferred temperatures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50013 |
| Ngày phát hành | 1979-06-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Viscometry; Determination of the Temperature Coefficient of Viscosity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53017 |
| Ngày phát hành | 1975-12-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Viscometry; determination of the temperature coefficient of viscosity of liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53017 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Viscometry; Determination of the Temperature Coefficient of Viscosity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53017 |
| Ngày phát hành | 1975-12-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |