Loading data. Please wait

DIN EN 10292

Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with higher yield strength for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10292:2000

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2000-07-00

Liên hệ
The document contains the technical delivery conditions for continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with higher yield strength for cold forming.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10292
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with higher yield strength for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10292:2000
Ngày phát hành
2000-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10292 (2000-04), IDT * ISO 9364 (2001-11), MOD * SN EN 10292 (2000-06), IDT * TS EN 10292 (2002-02-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 17006-100 (1999-04)
Designation systems for steel - Additional symbols; German version CR 10260:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50111 (1987-09)
Testing of metallic materials; bend test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50111
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 12 (1955-10)
Folding test of sheet steels and strips with a thickness of less than 3 mm
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 12
Ngày phát hành 1955-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 606 (1992-10)
Bar coded transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 606
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 (1993-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10143
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10268 (1998-11)
Cold-rolled flat products made of high yield strength micro-alloyed steels for cold forming - General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10268
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10113 (1991-05)
Metallic materials; sheet and strip; determination of plastic strain ratio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10113
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10275 (1993-02)
Metallic materials; sheet and strip; determination of tensile strain hardening exponent
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10275
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09)
Thay thế cho
DIN EN 10292 (1998-04)
Thay thế bằng
DIN EN 10292 (2003-09)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with higher yield strength for cold forming - Technical delivery conditions (includes Amendment A1:2003); German version EN 10292:2000 + A1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10292
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10346 (2009-07)
Continuously hot-dip coated steel flat products - Technical delivery conditions; German version EN 10346:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10346
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10292 (2007-06)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with high yield strength for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10292:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10292
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10292 (2005-03)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with higher yield strength for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10292:2000 + A1:2003 + A2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10292
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10292 (2003-09)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with higher yield strength for cold forming - Technical delivery conditions (includes Amendment A1:2003); German version EN 10292:2000 + A1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10292
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10292 (2000-07)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with higher yield strength for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10292:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10292
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10292 (1998-04)
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Checks * Chemical composition * Classification systems * Coating processes * Coatings * Cold-working * Corrosion protection * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Deposit * Designations * Dimensions * Flat rolled products * Galvanizing * Grades (quality) * Hot-dip galvanizing * Hot-dip metal coating * Inspection * Iron * Ladle analysis * Marking * Mass concentration * Materials * Mechanical properties * Metal coating * Metal coatings * Metals * Order indications * Properties * Quality * Reference methods * Refinement * Sampling methods * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Silicon * Specification (approval) * Steel strips * Steels * Storage * Strips * Structural steels * Supports * Surface protection * Surface refinement * Surface treatment * Surfaces * Testing * Transport * Weights * Yield strength * Zinc * Edition * Bearings * Tape * Improvement * Conditions
Số trang
15