Loading data. Please wait

DIN EN 13481-1

Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions; German version EN 13481-1:2012

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2012-08-00

Liên hệ
This European Standard covers the definitions of the terms used in EN 13146 and EN 13481 series.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13481-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions; German version EN 13481-1:2012
Ngày phát hành
2012-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13481-1 (2012-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13146-1 (2012-04)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 1: Determination of longitudinal rail restraint
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13146-2 (2012-04)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 2: Determination of torsional resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-2
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13146-3 (2012-04)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 3: Determination of attenuation of impact loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-3
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13146-4 (2012-04)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 4: Effect of repeated loading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-4
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13146-5 (2012-04)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-5
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13146-6 (2012-04)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 6: Effect of severe environmental conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-6
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13146-7 (2012-04)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 7: Determination of clamping force
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-7
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13146-8 (2012-04)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 8: In service testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-8
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13146-9+A1 (2011-10)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 9: Determination of stiffness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-9+A1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13232-1 (2003-08)
Railway applications - Track; Switches and crossings - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13232-1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-1 (2002-06)
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-1/A1 (2006-08)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1/A1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-2 (2012-05)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 2: Fastening systems for concrete sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-2
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-2/A1 (2006-08)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 2: Fastening systems for concrete sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-2/A1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-3 (2012-05)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 3: Fastening systems for wood sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-3
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-3/A1 (2006-08)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 3: Fastening systems for wood sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-3/A1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-4 (2012-05)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-4
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-4/AC (2004-07)
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-4/AC
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-4/A1 (2006-08)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-4/A1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-5 (2012-05)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 5: Fastening systems for slab track with rail on the surface or rail embedded in a channel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-5
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-5/A1 (2006-08)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 5: Fastening systems for slab track
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-5/A1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-7 (2012-05)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 7: Special fastening systems for switches and crossings and check rails
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-7
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-7/A1 (2006-08)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 7: Special fastening systems for switches and crossings and check rails
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-7/A1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-8 (2006-04)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 8: Fastening systems for track with heavy axle loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-8
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13674-1 (2011-02)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13674-4 (2006-04)
Railway applications - Track - Rail - Part 4: Vignole railway rails from 27 kg/m to, but excluding 46 kg/m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-4
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13848-1+A1 (2008-07)
Railway applications - Track - Track geometry quality - Part 1: Characterisation of track geometry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13848-1+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 13481-1 (2007-06) * DIN EN 13481-1 (2010-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13481-1 (2012-08)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions; German version EN 13481-1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13481-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13481-1 (2010-06) * DIN EN 13481-1 (2007-06) * DIN EN 13481-1/A1 (2006-03) * DIN EN 13481-1 (2003-06) * DIN EN 13481-1 (1999-06)
Từ khóa
Damping * Definitions * Efficiency * Fasteners * Fixings * Performance * Permanent ways * Point work * Proof loading * Rail fastening systems * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Specification (approval) * Terminology * Tracks (materials handling equipment) * Travel ways * Turnouts * Vibrations * Vocabulary * Pavements (roads) * Power * Output capacity * Sheets * Roadways * Superstructure
Số trang
11