Loading data. Please wait
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2012-05-00
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 2: Determination of torsional resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13146-2 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13146-5 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 6: Effect of severe environmental conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13146-6 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 7: Determination of clamping force | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13146-7 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 8: In service testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13146-8 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 9: Determination of stiffness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13146-9+A1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13481-1 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13481-4 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13481-4/AC |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13481-4/A1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13481-4 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13481-4 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13481-4 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13481-4/AC |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13481-4/A1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13481-4 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13481-4/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13481-4 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13481-4 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13481-4 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |