Loading data. Please wait

EN 13481-4/AC

Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13481-4/AC
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13481-4 (2007-06), IDT * BS EN 13481-4 (2002-07-10), NEQ * NF F50-051-4 (2003-02-01), IDT * OENORM EN 13481-4 (2005-02-01), IDT * OENORM EN 13481-4 (2007-01-01), IDT * PN-EN 13481-4/AC (2005-05-15), IDT * PN-EN 13481-4/AC (2007-05-29), IDT * SS-EN 13481-4/AC (2004-12-17), IDT * UNE-EN 13481-4 (2003-05-30), IDT * TS EN 13481-4/AC (2007-06-19), IDT * UNI EN 13481-4:2006 (2006-11-28), IDT * DS/EN 13481-4/AC (2004-09-08), IDT * NEN-EN 13481-4:2002/C1:2006 en;fr;de (2006-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13481-4 (2002-06)
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-4
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 13481-4 (2012-05)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-4
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13481-4 (2012-05)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-4
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-4/AC (2004-07)
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-4/AC
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Efficiency * Fasteners * Fixings * Performance * Permanent ways * Point work * Rail fastening systems * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Sleepers * Specification (approval) * Steel sleepers * Steels * Tracks (materials handling equipment) * Travel ways * Turnouts * Type approvals * Vignol rail * Pavements (roads) * Power * Output capacity * Ties * Sheets * Roadways * Superstructure
Số trang
2