Loading data. Please wait
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 9: Determination of stiffness
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2011-10-00
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13481-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13481-1/A1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics and vibration - Laboratory measurement of vibro-acoustic transfer properties of resilient elements - Part 1: Principles and guidelines (ISO 10846-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10846-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics and vibration - Laboratory measurement of vibro-acoustic transfer properties of resilient elements - Part 2: Direct method for determination of the dynamic stiffness of resilient supports for translatory motion (ISO 10846-2:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10846-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics and vibration - Laboratory measurements of vibro-acoustic transfer properties of resilient elements - Part 3: Indirect method for determination of the dynamic stiffness of resilient supports for translatory motion (ISO 10846-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10846-3 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics and vibration - Laboratory measurement of vibro-acoustic transfer properties of resilient elements - Part 5: Driving point method for determination of the low-frequency transfer stiffness of resilient supports for translatory motion (ISO 10846-5:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10846-5 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 9: Determination of stiffness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13146-9 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 9: Determination of stiffness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13146-9/FprA1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 9: Determination of stiffness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13146-9+A1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 9: Determination of stiffness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13146-9 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 9: Determination of stiffness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13146-9 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 9: Determination of stiffness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13146-9 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 9: Determination of stiffness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13146-9/FprA1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |