Loading data. Please wait

EN 13481-1/A1

Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2006-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13481-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Ngày phát hành
2006-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F50-051-1/A1*NF EN 13481-1/A1 (2006-12-01), IDT
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1 : definitions
Số hiệu tiêu chuẩn NF F50-051-1/A1*NF EN 13481-1/A1
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13481-1/A1 (2006-11), IDT
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13481-1/A1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13481-1 (2003-01-01), IDT
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13481-1
Ngày phát hành 2003-01-01
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13481-1+A1 (2007-11-01), IDT
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13481-1+A1
Ngày phát hành 2007-11-01
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 13481-1/A1 (2006-12-21), IDT
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 13481-1/A1
Ngày phát hành 2006-12-21
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
45.080. Ray và kết cấu đường sắt
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 13481-1/A1:en (2007-03-23), IDT
Railway applications. Track. Performance requirements for fastening systems. Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 13481-1/A1:en
Ngày phát hành 2007-03-23
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13481-1 (2007-06), IDT * BS EN 13481-1 (2002-07-10), NEQ * OENORM EN 13481-1 (2007-01-01), IDT * OENORM EN 13481-1/A1 (2006-04-01), IDT * PN-EN 13481-1/A1 (2006-10-10), IDT * PN-EN 13481-1/A1 (2007-07-20), IDT * SS-EN 13481-1/A1 (2006-08-10), IDT * UNE-EN 13481-1/A1 (2006-10-25), IDT * TS EN 13481-1/A1 (2007-04-10), IDT * UNI EN 13481-1:2006 (2006-11-28), IDT * NEN-EN 13481-1:2002/A1:2006 en (2006-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13481-1 (2002-06)
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 13481-1/prA1 (2006-02)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1/prA1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13481-1 (2012-05)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13481-1 (2012-05)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-1/A1 (2006-08)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1/A1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-1/prA1 (2006-02)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1/prA1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Efficiency * Fasteners * Fixings * Performance * Permanent ways * Point work * Rail fastening systems * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Specification (approval) * Terminology * Tracks (materials handling equipment) * Travel ways * Turnouts * Vocabulary * Power * Superstructure * Output capacity * Sheets * Roadways * Pavements (roads)
Số trang
4