Loading data. Please wait
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test (ISO 150:2006); German version EN ISO 150:2007
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2007-05-00
Animal and vegetable fats and oils - Determination of iodine value (ISO 3961:1996); German version EN ISO 3961:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3961 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids - Estimation of colour by the Gardner colour scale - Part 1: Visual method (ISO 4630-1:2004); German version EN ISO 4630-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4630-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids - Estimation of colour by the Gardner colour scale - Part 2: Spectrophotometric method (ISO 4630-2:2004); German version EN ISO 4630-2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4630-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835-1 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Surface-drying test; Ballotini method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1517 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2114 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes - Determination of saponification value - Titrimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3681 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids - Estimation of colour by the Gardner colour scale - Part 2: Spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4630-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory sintered (fritted) filters; Porosity grading, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4793 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Hydrocarbon liquids; Determination of refractive index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5661 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Animal and vegetable fats and oils - Determination of water content - Karl Fischer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8534 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; raw linseed oil; requirements and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55930 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Boiled linseed oil - Requirements and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55932 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; refined linseed oil; requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55933 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; linseed oil and related products; methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55934 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test (ISO 150:2006); German version EN ISO 150:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 150 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; raw linseed oil; requirements and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55930 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar products; raw linseed oil, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55930 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Boiled linseed oil - Requirements and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55932 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar products; boiled linseed oil, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55932 |
Ngày phát hành | 1971-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; refined linseed oil; requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55933 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar products; refined linseed oil, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55933 |
Ngày phát hành | 1971-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; linseed oil and related products; methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55934 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; linseed oil and related products, methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55934 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |