Loading data. Please wait

DIN EN ISO 150

Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test (ISO 150:2006); German version EN ISO 150:2007

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2007-05-00

Liên hệ
The standard specifies the requirements and the corresponding test methods for raw, refined and boiled linseed oils for paints and varnishes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 150
Tên tiêu chuẩn
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test (ISO 150:2006); German version EN ISO 150:2007
Ngày phát hành
2007-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 150 (2007-02), IDT * ISO 150 (2006-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 3961 (1999-08)
Animal and vegetable fats and oils - Determination of iodine value (ISO 3961:1996); German version EN ISO 3961:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3961
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4630-1 (2005-03)
Clear liquids - Estimation of colour by the Gardner colour scale - Part 1: Visual method (ISO 4630-1:2004); German version EN ISO 4630-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4630-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4630-2 (2005-03)
Clear liquids - Estimation of colour by the Gardner colour scale - Part 2: Spectrophotometric method (ISO 4630-2:2004); German version EN ISO 4630-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4630-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835-1 (1981-07)
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835-1
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1517 (1973-12)
Paints and varnishes; Surface-drying test; Ballotini method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1517
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2114 (2000-08)
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2114
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3681 (1996-06)
Binders for paints and varnishes - Determination of saponification value - Titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3681
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4630-2 (2004-11)
Clear liquids - Estimation of colour by the Gardner colour scale - Part 2: Spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4630-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4793 (1980-10)
Laboratory sintered (fritted) filters; Porosity grading, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4793
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5661 (1983-10)
Petroleum products; Hydrocarbon liquids; Determination of refractive index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5661
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8534 (1996-06)
Animal and vegetable fats and oils - Determination of water content - Karl Fischer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8534
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1517 (1995-06) * DIN EN ISO 2114 (2002-06) * DIN EN ISO 2811-1 (2006-10) * DIN EN ISO 3681 (1998-06) * DIN EN ISO 15528 (2000-11) * ISO 2811-1 (1997-12) * ISO 3961 (1996-06) * ISO 4630-1 (2004-11) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
DIN 55930 (1992-11)
Binders for paints and varnishes; raw linseed oil; requirements and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55930
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55932 (1994-11)
Paints and varnishes - Boiled linseed oil - Requirements and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55932
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55933 (1990-11)
Binders for paints and varnishes; refined linseed oil; requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55933
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55934 (1992-11)
Binders for paints and varnishes; linseed oil and related products; methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55934
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 150 (2004-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 150 (2007-05)
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test (ISO 150:2006); German version EN ISO 150:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 150
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55930 (1992-11)
Binders for paints and varnishes; raw linseed oil; requirements and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55930
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55930 (1972-04)
Paints, varnishes and similar products; raw linseed oil, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55930
Ngày phát hành 1972-04-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55932 (1994-11)
Paints and varnishes - Boiled linseed oil - Requirements and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55932
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55932 (1971-04)
Paints, varnishes and similar products; boiled linseed oil, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55932
Ngày phát hành 1971-04-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55933 (1990-11)
Binders for paints and varnishes; refined linseed oil; requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55933
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55933 (1971-04)
Paints, varnishes and similar products; refined linseed oil, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55933
Ngày phát hành 1971-04-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55934 (1992-11)
Binders for paints and varnishes; linseed oil and related products; methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55934
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55934 (1980-01)
Binders for paints and varnishes; linseed oil and related products, methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55934
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 150 (2004-09) * DIN 55932 (1993-12) * DIN 55934 (1991-06) * DIN 55930 (1991-06) * DIN 55933 (1988-06)
Từ khóa
Acid number * Ashes * Binding agents * Boiled linseed oils * Centrifuges * Chemical analysis and testing * Chemical properties * Coating materials * Coloration number * Colour * Colour changes * Components * Composition * Content * Definitions * Delivery conditions * Density * Density measurement * Designations * Drying time * Fatty acids * Filters * Gardner * Impurities * Instruments * Interpretations * Iodine colour number * Iodine number * Linseed oil * Mixers * Oils * Paints * Physical * Portion * Products * Properties * Ratings * Raw * Refined linseed oil * Refractive index * Refractometers * Resin acid * Rotational speeds * Samples * Sampling methods * Saponification * Saponification number * Sediment * Specification (approval) * Specifications * Standard value * Temperature * Test equipment * Test reports * Test results * Test standards * Testing * Tolerances (measurement) * Unsaponifiable matter * Varnishes * Viscosity * Volatile * Ingredients
Mục phân loại
Số trang
16