Loading data. Please wait
Binders for paints and varnishes; raw linseed oil; requirements and methods of test
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1992-11-00
Testing of mineral oils; measurement of refractive index with the Abbe-refractometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51423-2 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of iodine value with solution according to Wijs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53241-1 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of saponification value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53401 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of acid value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53402 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of methyl esters of fatty acids for analysis by gas chromatography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53782 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface active agents; colour specification of optical clear, tinted liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53995 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes; Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 150 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar products; raw linseed oil, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55930 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test (ISO 150:2006); German version EN ISO 150:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 150 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test (ISO 150:2006); German version EN ISO 150:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 150 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; raw linseed oil; requirements and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55930 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar products; raw linseed oil, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55930 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |