Loading data. Please wait

DIN 55934

Binders for paints and varnishes; linseed oil and related products, methods of test

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1980-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 55934
Tên tiêu chuẩn
Binders for paints and varnishes; linseed oil and related products, methods of test
Ngày phát hành
1980-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 150 (1980-08), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6162 (1956-02)
Determination of iodine colour number
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6162
Ngày phát hành 1956-02-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12448 (1977-09)
Paper laboratory ware; filter paper
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12448
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50014 (1975-12)
Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50014
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51550 (1978-12)
Viscometry - Determination of Viscosity - General Principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51550
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51757 (1971-06)
Testing of Mineral Oils and Related Materials; Determination of Density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51757
Ngày phát hành 1971-06-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53015 (1978-09)
Viscometry; Measurement of Viscosity using the Hoeppler Falling-Ball Viscometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53015
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53242-2 (1978-04)
Raw materials for paints and varnishes; sampling, liquids
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53242-2
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53242-3 (1978-04)
Raw materials for paints and varnishes; sampling, high viscous materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53242-3
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53242-4 (1980-01)
Raw materials for paints and varnishes; sampling, solid materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53242-4
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53401 (1975-11)
Determination of Saponification Value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53401
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53402 (1973-10)
Determination of Acid Value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53402
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6161 E * DIN 53241-1 (1973-12) * DIN 53242-1 V
Thay thế cho
DIN 55934 (1971-01)
Thay thế bằng
DIN 55934 (1992-11)
Binders for paints and varnishes; linseed oil and related products; methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55934
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 150 (2007-05)
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test (ISO 150:2006); German version EN ISO 150:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 150
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55934 (1992-11)
Binders for paints and varnishes; linseed oil and related products; methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55934
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55934 (1980-01)
Binders for paints and varnishes; linseed oil and related products, methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55934
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acid number * Ashes * Binding agents * Centrifuges * Coloration number * Definitions * Density * Filters * Impurities * Instruments * Iodine number * Linseed oil * Paints * Samples * Saponification number * Temperature * Testing * Tolerances (measurement) * Viscosity * Resin acid * Portion * Ratings * Mixers * Content * Test standards * Components * Rotational speeds * Saponification * Refractometers * Products * Refractive index * Gardner * Ingredients * Delivery conditions * Test reports * Volatile
Mục phân loại
Số trang
9