Loading data. Please wait
Binders for paints and varnishes; linseed oil and related products; methods of test
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1992-11-00
Paper laboratory ware; filter paper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12448 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry - Determination of Viscosity - General Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51550 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral spirits; petroleum ether; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51630 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Measurement of Viscosity using the Hoeppler Falling-Ball Viscometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53015 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of iodine value with solution according to Wijs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53241-1 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling; terms and definitions, general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 53242-1 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling, liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-2 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling, high viscous materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-3 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling, solid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-4 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of saponification value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53401 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of acid value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53402 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface active agents; colour specification of optical clear, tinted liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53995 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; raw linseed oil; requirements and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55930 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; linseed stand oil; requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55931 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; refined linseed oil; requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55933 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; estimation of colour of clear liquids by the Gardner colour scale | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4630 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes; Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 150 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Linseed stand oil for paints and varnishes; Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 276 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; linseed oil and related products, methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55934 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test (ISO 150:2006); German version EN ISO 150:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 150 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test (ISO 150:2006); German version EN ISO 150:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 150 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; linseed oil and related products; methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55934 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; linseed oil and related products, methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55934 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |