Loading data. Please wait
Binders for paints and varnishes; refined linseed oil; requirements and test methods
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1990-11-00
Testing of mineral oils; measurement of refractive index with the precision refractometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51423-1 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum and related materials; determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51757 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of iodine value with solution according to Wijs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53241-1 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of saponification value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53401 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of acid value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53402 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of methyl esters of fatty acids for analysis by gas chromatography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53782 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar products; raw linseed oil, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55930 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; linseed stand oil; requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55931 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar products; boiled linseed oil, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55932 |
Ngày phát hành | 1971-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes; Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 150 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar products; refined linseed oil, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55933 |
Ngày phát hành | 1971-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test (ISO 150:2006); German version EN ISO 150:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 150 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test (ISO 150:2006); German version EN ISO 150:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 150 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; refined linseed oil; requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55933 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar products; refined linseed oil, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55933 |
Ngày phát hành | 1971-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |