Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Boiled linseed oil - Requirements and methods of test
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1994-11-00
Testing of mineral oils; measurement of refractive index with the Abbe-refractometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51423-2 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Measurement of Viscosity using the Hoeppler Falling-Ball Viscometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53015 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of density of paints, varnishes and similar coating materials by the pyknometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-2 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of saponification value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53401 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of acid value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53402 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Driers for paints and varnishes; ISO 4619, edition 1980 modified | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55901 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.99. Các thành phần sơn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; raw linseed oil; requirements and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55930 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; linseed stand oil; requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55931 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; estimation of colour of clear liquids by the Gardner colour scale | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4630 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes; Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 150 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar products; boiled linseed oil, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55932 |
Ngày phát hành | 1971-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test (ISO 150:2006); German version EN ISO 150:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 150 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test (ISO 150:2006); German version EN ISO 150:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 150 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Boiled linseed oil - Requirements and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55932 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar products; boiled linseed oil, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55932 |
Ngày phát hành | 1971-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |