Loading data. Please wait
Driers for paints and varnishes; ISO 4619, edition 1980 modified
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1988-03-00
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
White spirits; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51632 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Measurement of the Dynamic Viscosity of Newtonian Fluids with Rotational Viscometers; Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53018-1 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar products containing solvents - Flashpoint test using closed cup, determination of flashpoint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53213-1 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints and varnishes - Determination of rheograms and viscosities by rotational viscometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53214 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the non-volatile matter content; method at elevated temperature for paints and varnishes as well as plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53216-1 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and related coating materials; Determination of density; Pyknometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-2 |
Ngày phát hành | 1981-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling; terms and definitions, general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 53242-1 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling, liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-2 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling, high viscous materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-3 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling, solid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-4 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of flash and fire points, Cleveland open cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2592 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes; Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 150 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 842 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral solvents for paints - White spirits and related hydrocarbon solvents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1250 |
Ngày phát hành | 1972-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Closed cup equilibrium method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1523 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of flow time by use of flow cups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2431 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Determination of flash and fire points; Cleveland open cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2592 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2811 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Polymers in the liquid, emulsified or dispersed state; Determination of viscosity with a rotational viscometer working at defined shear rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3219 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paint media; Determination of volatile and non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3251 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory sintered (fritted) filters; Porosity grading, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4793 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Driers for paints and varnishes - Methods for determination of metal contents of mixed driers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55901 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.99. Các thành phần sơn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Driers for paints and varnishes (ISO 4619:1998); German version EN ISO 4619:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4619 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.99. Các thành phần sơn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Driers for paints and varnishes - Methods for determination of metal contents of mixed driers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55901 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.99. Các thành phần sơn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Driers for paints and varnishes; ISO 4619, edition 1980 modified | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55901 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.99. Các thành phần sơn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |