Loading data. Please wait

DIN 55901

Driers for paints and varnishes; ISO 4619, edition 1980 modified

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1988-03-00

Liên hệ
The standard contains the requirements and methods of tests for driers given in ISO 4619-1980 with modifications, in particular additional data on driers containing more than one metal. The latter compride the following metal combinations: Cobalt-Lead-Manganese, Cobalt-Lead, Lead-Manganese, Cobalt-Lead-Calcium, Cobalt-Barium-Zinc, Cobalt-Barium-Zirconium, Cobalt-Circonium and Cobalt-Manganese.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 55901
Tên tiêu chuẩn
Driers for paints and varnishes; ISO 4619, edition 1980 modified
Ngày phát hành
1988-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BVL T 60.13.22-1 (1982-11), IDT * ISO 4619 (1980-08), MOD * ISO 4619 (1998-03), MOD * ISO/DIS 4619 (1995-11), MOD * ISO/FDIS 4619 (1997-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50014 (1985-07)
Climates and their technical application; standard atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50014
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51632 (1988-01)
White spirits; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51632
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53018-1 (1976-03)
Viscometry; Measurement of the Dynamic Viscosity of Newtonian Fluids with Rotational Viscometers; Principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53018-1
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53213-1 (1978-04)
Testing of paints, varnishes and similar products containing solvents - Flashpoint test using closed cup, determination of flashpoint
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53213-1
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53214 (1982-02)
Testing of paints and varnishes - Determination of rheograms and viscosities by rotational viscometers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53214
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53216-1 (1983-04)
Determination of the non-volatile matter content; method at elevated temperature for paints and varnishes as well as plastics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53216-1
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53217-2 (1981-01)
Testing of paints, varnishes and related coating materials; Determination of density; Pyknometer method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53217-2
Ngày phát hành 1981-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 53242-1 (1986-12)
Raw materials for paints and varnishes; sampling; terms and definitions, general rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 53242-1
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53242-2 (1978-04)
Raw materials for paints and varnishes; sampling, liquids
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53242-2
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53242-3 (1978-04)
Raw materials for paints and varnishes; sampling, high viscous materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53242-3
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53242-4 (1980-01)
Raw materials for paints and varnishes; sampling, solid materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53242-4
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 2592 (1981-09)
Petroleum products - Determination of flash and fire points, Cleveland open cup method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 2592
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 150 (1980-08)
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes; Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 150
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 842 (1984-06)
Raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 842
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1250 (1972-12)
Mineral solvents for paints - White spirits and related hydrocarbon solvents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1250
Ngày phát hành 1972-12-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1523 (1983-12)
Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1523
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2431 (1984-08)
Paints and varnishes; Determination of flow time by use of flow cups
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2431
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2592 (1973-12)
Petroleum products; Determination of flash and fire points; Cleveland open cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2592
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2811 (1974-04)
Paints and varnishes; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2811
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3219 (1977-12)
Plastics; Polymers in the liquid, emulsified or dispersed state; Determination of viscosity with a rotational viscometer working at defined shear rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3219
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3251 (1974-11)
Paint media; Determination of volatile and non-volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3251
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4793 (1980-10)
Laboratory sintered (fritted) filters; Porosity grading, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4793
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55930 (1972-04) * DIN 55932 (1971-04) * DIN 55933 (1971-04) * DIN 55934 (1980-01) * DIN ISO 2431 (1986-12)
Thay thế cho
DIN 55901 (1985-07) * DIN ISO 4619 (1982-09)
Thay thế bằng
DIN 55901 (2002-04)
Driers for paints and varnishes - Methods for determination of metal contents of mixed driers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55901
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 4619 (2002-04)
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 4619 (2011-02)
Driers for paints and varnishes (ISO 4619:1998); German version EN ISO 4619:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4619
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55901 (2002-04)
Driers for paints and varnishes - Methods for determination of metal contents of mixed driers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55901
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55901 (1988-03)
Driers for paints and varnishes; ISO 4619, edition 1980 modified
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55901
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 4619 (2002-04) * DIN 55901 (1985-07) * DIN ISO 4619 (1982-09)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Definitions * Desiccants * Determination of content * Driers * Inspection * Lacquers * Paints * Ratings * Sampling methods * Specification (approval) * Testing * Varnishes
Số trang
15