Loading data. Please wait
Testing of paints, varnishes and related coating materials; Determination of density; Pyknometer method
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1981-01-00
Laboratory glassware; laboratory thermometers, scale values 0,1 °C, 0,2 °C and 0,5 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12775 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Gay-Lussac pycnometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12797 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Hubbard pycnometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12806 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and related coating materials; Determination of density; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-1 |
Ngày phát hành | 1981-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of density of paints, varnishes and similar coating materials by the pyknometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-2 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 1: Pyknometer method (ISO 2811-1:2011); German version EN ISO 2811-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2811-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of density of paints, varnishes and similar coating materials by the pyknometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-2 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and related coating materials; Determination of density; Pyknometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-2 |
Ngày phát hành | 1981-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |