Loading data. Please wait

DIN EN ISO 4619

Driers for paints and varnishes (ISO 4619:1998); German version EN ISO 4619:2010

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2011-02-00

Liên hệ
The standard specifies the requirements and the corresponding test methods for driers for paints, varnishes and related products. The requirements relate to driers in the solid or liquid form.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 4619
Tên tiêu chuẩn
Driers for paints and varnishes (ISO 4619:1998); German version EN ISO 4619:2010
Ngày phát hành
2011-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 4619 (2010-11), IDT * ISO 4619 (1998-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 150 (2007-05)
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test (ISO 150:2006); German version EN ISO 150:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 150
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1523 (2002-08)
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method (ISO 1523:2002); German version EN ISO 1523:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1523
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2592 (2002-09)
Petroleum products - Determination of flash and fire points - Cleveland open cup method (ISO 2592:2000); German version EN ISO 2592:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2592
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3251 (2008-06)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content (ISO 3251:2008); German version EN ISO 3251:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3251
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 150 (1980-08)
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes; Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 150
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 842 (1984-06)
Raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 842
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1523 (1983-12)
Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1523
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2431 (1993-02)
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2431
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2592 (1973-12)
Petroleum products; Determination of flash and fire points; Cleveland open cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2592
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3219 (1993-10)
Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3219
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4793 (1980-10)
Laboratory sintered (fritted) filters; Porosity grading, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4793
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2431 (2010-07) * DIN EN ISO 2811-1 (2009-09) * DIN EN ISO 3219 (1994-10) * DIN EN ISO 15528 (2000-11) * DIN ISO 3696 (1991-06) * ISO 2811-1 (1997-12) * ISO 3251 (1993-10)
Thay thế cho
DIN EN ISO 4619 (2010-05) * DIN ISO 4619 (2002-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 4619 (2011-02)
Driers for paints and varnishes (ISO 4619:1998); German version EN ISO 4619:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4619
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55901 (1988-03)
Driers for paints and varnishes; ISO 4619, edition 1980 modified
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55901
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4619 (2010-05) * DIN ISO 4619 (2002-04) * DIN ISO 4619 (2000-09) * DIN 55901 (1985-07) * DIN ISO 4619 (1982-09)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Coating materials * Definitions * Desiccants * Determination of content * Driers * Inspection * Lacquers * Materials specification * Paints * Ratings * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Testing * Varnishes
Số trang
26