Loading data. Please wait
Clear liquids - Estimation of colour by the Gardner colour scale - Part 1: Visual method (ISO 4630-1:2004); German version EN ISO 4630-1:2004
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2005-03-00
Colorimetry; second edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes - Estimation of colour of clear liquids by the Gardner colour scale (ISO 4630:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4630 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids - Estimation of colour by the Gardner colour scale - Part 1: Visual method (ISO 4630-1:2004); German version EN ISO 4630-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4630-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes - Estimation of colour of clear liquids by the Gardner colour scale (ISO 4630:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4630 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; estimation of colour of clear liquids by the Gardner colour scale | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4630 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |