Loading data. Please wait
Electrical equipment of industrial machines; part 1: general requirements
Số trang: 196
Ngày phát hành: 1992-09-00
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1991, modified); German version EN 60204-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60204-1*VDE 0113-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment of industrial machines Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60204-1:1992*SABS IEC 60204-1:1992 |
Ngày phát hành | 1997-11-10 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of household electrical appliances, portable tools and similar electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 14 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measuremnt of radio interference characteristics of information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-1*CEI 60034-1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 5: classification of degrees of protection provided by enclosures of rotating electrical machines (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-5*CEI 60034-5 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 11: built-in thermal protection; chapter 1: rules for protection of rotating electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-11*CEI 60034-11 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions and output series for rotating electrical machines; part 1: frame numbers 56 to 400 and flange numbers 55 to 1080 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60072-1*CEI 60072-1 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions and output series for rotating electrical machines; part 2: frame numbers 355 to 1000 and flange numbers 1180 to 2360 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60072-2*CEI 60072-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60073*CEI 60073 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers. Part 5 : Ability to withstand short circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-5*CEI 60076-5 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60309-1*CEI 60309-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions. Part 1 : Test on a single vertical insulated wire or cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1*CEI 60332-1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4: Protection for safety. Chapter 41: Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 46 : Isolation and switching | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-46*CEI 60364-4-46 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 47 : Application of protective measures for safety. Section 470 - General. Section 471 - Measures of protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-47*CEI 60364-4-47 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 47: Application of protective measures for safety. Section 473 - Measures of protection against overcurrent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-473*CEI 60364-4-473 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 54 : Earthing arrangements and protective conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies. Part 1: Requirements for type-tested and partially type-tested assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-1*CEI 60439-1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60445*CEI 60445 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of conductors by colours or numerals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard directions of movement for actuators which control the operation of electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60447*CEI 60447 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664*CEI 60664 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60742*CEI 60742 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment of industrial machines. Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1*CEI 60204-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1*CEI 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1*CEI 60204-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1*CEI 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment of industrial machines. Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1*CEI 60204-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |