Loading data. Please wait

DIN EN 60204-1*VDE 0113-1

Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1991, modified); German version EN 60204-1:1992

Số trang: 69
Ngày phát hành: 1993-06-00

Liên hệ
The document specifies requirements for the electrical and electronic equipment of industrial machines. It is also the referenced document for several standards which provide requirements for specific machines.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 60204-1*VDE 0113-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1991, modified); German version EN 60204-1:1992
Ngày phát hành
1993-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60204-1 (1992-10), IDT * IEC 60204-1 (1992-09), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 40705 (1980-02)
Identification of insulated and bare conductors by colours
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40705
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57100-410*DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 (1983-11)
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; protective measures; protection against electric shock [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57100-410*DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 292-1 (1991-11)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology; German version EN 292-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 292-1
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 292-2 (1991-11)
Safety of machinery; basic concepts and general principles for design; technical principles and specifications; German version of EN 292-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 292-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 418 (1993-01)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design; german version EN 418:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 418
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60757 (1986-07)
Electrotechnical engineering; code for designation of colours; identical with IEC 60757, edition 1983
Số hiệu tiêu chuẩn DIN IEC 60757
Ngày phát hành 1986-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 414 (1992-02)
Safety of machinery; rules for the drafting and presentation of safety standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 414
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-1 AMD 1*CEI 60034-1 AMD 1 (1987)
Rotating electrical machines. Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-1 AMD 1*CEI 60034-1 AMD 1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-11*CEI 60034-11 (1978)
Rotating electrical machines; part 11: built-in thermal protection; chapter 1: rules for protection of rotating electrical machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-11*CEI 60034-11
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60072-1*CEI 60072-1 (1991-02)
Dimensions and output series for rotating electrical machines; part 1: frame numbers 56 to 400 and flange numbers 55 to 1080
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60072-1*CEI 60072-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60072-2*CEI 60072-2 (1990-12)
Dimensions and output series for rotating electrical machines; part 2: frame numbers 355 to 1000 and flange numbers 1180 to 2360
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60072-2*CEI 60072-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (1991-04)
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60076-5*CEI 60076-5 (1976)
Power transformers. Part 5 : Ability to withstand short circuit
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60076-5*CEI 60076-5
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60076-5 AMD 1*CEI 60076-5 AMD 1 (1979)
Power transformers. Part 5: Ability to withstand short circuit
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60076-5 AMD 1*CEI 60076-5 AMD 1
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-1*CEI 60332-1 (1993-04)
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-1*CEI 60332-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-47*CEI 60364-4-47 (1981)
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 47 : Application of protective measures for safety. Section 470 - General. Section 471 - Measures of protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-47*CEI 60364-4-47
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-473*CEI 60364-4-473 (1977)
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 47: Application of protective measures for safety. Section 473 - Measures of protection against overcurrent
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-473*CEI 60364-4-473
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60445*CEI 60445 (1988)
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60445*CEI 60445
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60446*CEI 60446 (1989-01)
Identification of conductors by colours or numerals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60446*CEI 60446
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60447*CEI 60447 (1993-04)
Man-machine interface (MMI); actuating principles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60447*CEI 60447
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 748-3 (1991-12) * DIN 4844-3 (1985-10) * DIN 40100 Reihe * DIN 40101-2 (1993-02) * DIN 40719-2 (1989-10) * DIN 43602 (1975-07) * DIN 57532-5 (1984-05) * DIN EN 414 (1991-04) * DIN EN 60445 (1991-09) * DIN IEC 3B(CO)45 (1991-10) * DIN IEC 65A(Sec)65 (1987-06) * DIN IEC 65A(Sec)66 (1987-06) * DIN IEC 65A(Sec)68 (1987-07) * DIN IEC 65A(Sec)69 (1987-10) * DIN VDE 0100-200 (1985-07) * DIN VDE 0100-430 (1991-11) * DIN VDE 0100-460 (1988-10) * DIN VDE 0100-470 (1992-10) * DIN VDE 0100-540 (1991-11) * DIN VDE 0106-1 (1985-09) * DIN VDE 0113-301 * DIN VDE 0199 (1988-12) * DIN VDE 0472-804 (1989-11) * DIN VDE 0530-1 (1991-07) * DIN VDE 0530-5 (1988-04) * DIN VDE 0551-1 (1989-09) * DIN VDE 0558-1 (1987-12) * DIN VDE 0611-1 (1992-08) * DIN VDE 0623-1 (1986-09) * DIN VDE 0660-101 (1992-07) * DIN VDE 0660-107 (1992-12) * DIN VDE 0660-200 (1992-07) * DIN VDE 0660-302 (1987-02) * DIN VDE 0660-303 (1987-02) * DIN VDE 0660-500 (1991-04) * DIN VDE 0843-1 (1987-09) * DIN VDE 0843-2 (1991-01) * DIN VDE 0843-3 (1988-02) * DIN VDE 0843-4 (1987-09) * DIN VDE 0871-1 (1985-08) * DIN VDE 0873-3 * DIN VDE 0875-1 (1988-12) * DIN VDE 0875-1/A2 (1990-10) * CISPR 11 (1990-09) * CISPR 14 (1985) * CISPR 22 (1985) * IEC Guide 106 (1989-05) * IEC 60034-1 (1983) * IEC 60034-1 AMD 2 (1989-10) * IEC 60034-5 (1991-01) * IEC 60146 (1973) * IEC 60204-3-1 (1988) * IEC 60309-1 (1988) * IEC 60364-4-46 (1981) * IEC 60364-5-54 (1980) * IEC 60439-1 (1992-11) * IEC 60742 (1983) * IEC 60750 (1983) * IEC 60947-3 (1990-05) * IEC 60947-5-1 (1990-03) * IEC 61082-1 (1991-12) * ISO 3864 (1984-03)
Thay thế cho
DIN VDE 0113-1*VDE 0113-1 (1986-02)
Electrical equipment of industrial machines; part 1: general requirements (IEC 204-1 (1981 - 2nd edition, modified)); german version EN 60204 part 1, edition 1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0113-1*VDE 0113-1
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 60204-1*VDE 0113-1 (1998-11)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997 + Corrigendum 1998); German version EN 60204-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60204-1*VDE 0113-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 60204-1*VDE 0113-1 (1998-11)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997 + Corrigendum 1998); German version EN 60204-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60204-1*VDE 0113-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57113*DIN VDE 0113*VDE 0113 (1973-12)
Specifications for the electrical equipment of manufacturing and processing machines with rated voltages up to 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57113*DIN VDE 0113*VDE 0113
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60204-1*VDE 0113-1 (1993-06)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1991, modified); German version EN 60204-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60204-1*VDE 0113-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0113/A2*DIN 57113/A2*VDE 0113/A2 (1981-03)
Specifications for the electrical equipment of manufacturing and processing machines with rated voltages up to 1000 V; Amendment 2 to VDE 0113/12.73
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0113/A2*DIN 57113/A2*VDE 0113/A2
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0113-1*VDE 0113-1 (1986-02)
Electrical equipment of industrial machines; part 1: general requirements (IEC 204-1 (1981 - 2nd edition, modified)); german version EN 60204 part 1, edition 1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0113-1*VDE 0113-1
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60204-1 (2007-06) * DIN VDE 0113 (1980-02)
Từ khóa
Contact safety devices * Control devices * Controlling * Definitions * Electric control equipment * Electric machines * Electric motors * Electric wiring systems * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electronic equipment and components * Emergency cut-out * Equipment * Industrial machines * Industries * Inspection * Machine tools * Machines * Marking * Prime movers * Production equipment * Protective measures * Questionnaires * Relay circuit-breakers * Safety * Safety components * Safety engineering * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Engines * Protection against electric shocks
Mục phân loại
Số trang
69