Loading data. Please wait
Electrical equipment of industrial machines; part 1: general requirements (IEC 204-1 (1981 - 2nd edition, modified)); german version EN 60204 part 1, edition 1985
Số trang: 93
Ngày phát hành: 1986-02-00
Electrical equipment of industrial machines. Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1*CEI 60204-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (excluding surgical diathermy apparatus) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ec: Drop and topple, primarily for equipment-type specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-31*CEI 60068-2-31 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colours of indicator lights and push-buttons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60073*CEI 60073 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 1 : Definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-1*CEI 60113-1 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 3 : General recommendations for the preparation of diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-3*CEI 60113-3 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 7 : Preparation of logic diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-7*CEI 60113-7 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage controlgear. Part 1 : Contactors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60158-1*CEI 60158-1 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-1*CEI 60227-1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Control switches (low voltage switching devices for control and auxiliary circuits, including contactor relays). Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60337-1*CEI 60337-1 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Control switches (low voltage switching devices for control and auxiliary circuits, including contactor relays). Part 1 : General requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60337-1A*CEI 60337-1A |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4: Protection for safety. Chapter 41: Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 47: Application of protective measures for safety. Section 473 - Measures of protection against overcurrent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-473*CEI 60364-4-473 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage air-break switches, air-break switch-disconnectors and fuse-combination units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60408*CEI 60408 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of apparatus terminals and general rules for a uniform system of terminal marking using an alpha-numeric notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60445*CEI 60445 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface between numerical controls and industrial machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60550*CEI 60550 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel tubes suitable for screwing in accordance with ISO 7/1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 65 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter; Trimmed sizes; A and B series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 216 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 35.260.20. Văn phòng phẩm 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; Index and synopsis Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for the electrical equipment of manufacturing and processing machines with rated voltages up to 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57113*DIN VDE 0113*VDE 0113 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for the electrical equipment of manufacturing and processing machines with rated voltages up to 1000 V; Amendment 2 to VDE 0113/12.73 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0113/A2*DIN 57113/A2*VDE 0113/A2 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1991, modified); German version EN 60204-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60204-1*VDE 0113-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997 + Corrigendum 1998); German version EN 60204-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60204-1*VDE 0113-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1991, modified); German version EN 60204-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60204-1*VDE 0113-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for the electrical equipment of manufacturing and processing machines with rated voltages up to 1000 V; Amendment 2 to VDE 0113/12.73 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0113/A2*DIN 57113/A2*VDE 0113/A2 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for the electrical equipment of manufacturing and processing machines with rated voltages up to 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57113*DIN VDE 0113*VDE 0113 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment of industrial machines; part 1: general requirements (IEC 204-1 (1981 - 2nd edition, modified)); german version EN 60204 part 1, edition 1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0113-1*VDE 0113-1 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |