Loading data. Please wait
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements
Số trang: 250
Ngày phát hành: 2005-10-00
Safety of machinery - Electrical equipment of machines Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60204-1:2006*SABS IEC 60204-1:2006 |
Ngày phát hành | 2006-10-13 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-5*CEI 60034-5 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 11: Thermal protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-11*CEI 60034-11 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions and output series for rotating electrical machines; part 1: frame numbers 56 to 400 and flange numbers 55 to 1080 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60072-1*CEI 60072-1 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions and output series for rotating electrical machines; part 2: frame numbers 355 to 1000 and flange numbers 1180 to 2360 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60072-2*CEI 60072-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60073*CEI 60073 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60309-1*CEI 60309-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4-41: Protection for safety; Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4-43: Protection for safety; Protection against overcurrent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-43*CEI 60364-4-43 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-54: Selection and erection of electrical equipment; Earthing arrangements, protective conductors and protective bonding conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-1*CEI 60439-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identifiation - Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60445*CEI 60445 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Actuating principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60447*CEI 60447 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations for outdoor sites under heavy conditions (including opencast mines and quarries). Part 3 : General requirements for equipment and auxiliaries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60621-3*CEI 60621-3 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.10. Trang bị điện dùng ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 4: Location and installation documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-4*CEI 61082-4 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61140*CEI 61140 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 3: Loop impedance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-3*CEI 61557-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supplies, reactors and similar products - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61558-1*CEI 61558-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structuring of technical information and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62023*CEI 62023 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of parts lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62027*CEI 62027 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Functional safety of safety-related electrical, electronic and programmable electronic control systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62061*CEI 62061 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of instructions - Structuring, content and presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62079*CEI 62079 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1 Corrigendum 1*CEI 60204-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1 AMD 1*CEI 60204-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1 Edition 4.1*CEI 60204-1 Edition 4.1 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1*CEI 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1 Edition 4.1*CEI 60204-1 Edition 4.1 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1 AMD 1*CEI 60204-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1 Corrigendum 1*CEI 60204-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment of industrial machines. Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1*CEI 60204-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1*CEI 60204-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |