Loading data. Please wait

IEC 61082-4*CEI 61082-4

Preparation of documents used in electrotechnology - Part 4: Location and installation documents

Số trang: 75
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
Provides rules for location and installation documents mainly used for installation work. It covers different systems and objects such as arrangement or installation drawings for site, building and equipment, installation drawings or diagrams for site or buildings, and drawings for location on or in components.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61082-4*CEI 61082-4
Tên tiêu chuẩn
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 4: Location and installation documents
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61082-4 (1996-10), IDT * BS EN 61082-4 (1996-11-15), IDT * EN 61082-4 (1996-05), IDT * NF C03-254 (1996-11-01), IDT * JIS C 1082-4 (1999-03-20), IDT * OEVE EN 61082-4 (1997-04-01), IDT * OENORM EN 61082-4 (1997-04-01), IDT * PN-EN 61082-4 (2002-08-15), IDT * SS-EN 61082-4 (1996-10-25), IDT * UNE-EN 61082-4 (1999-05-21), IDT * STN EN 61082-4 (2001-09-01), IDT * CSN EN 61082-4 (1998-03-01), IDT * NEN 11082-4:1996 en;fr (1996-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60617-2*CEI 60617-2 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 2 : Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-2*CEI 60617-2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-3*CEI 60617-3 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 3 : Conductors and connecting devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-3*CEI 60617-3
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-4*CEI 60617-4 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 4 : Passive components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-4*CEI 60617-4
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-6*CEI 60617-6 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 6 : Production and conversion of electrical energy
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-6*CEI 60617-6
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-7*CEI 60617-7 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 7 : Switchgear, controlgear and protective devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-7*CEI 60617-7
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-8*CEI 60617-8 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-8*CEI 60617-8
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-9*CEI 60617-9 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 9 : Telecommunication: Switching and peripheral equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-9*CEI 60617-9
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-10*CEI 60617-10 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 10 : Telecommunications: Transmission
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-10*CEI 60617-10
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-11*CEI 60617-11 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 11 : Architectural and topographical installation plans and diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-11*CEI 60617-11
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61082-1 (1991-12) * IEC 61082-2 (1993-12) * IEC 61082-3 (1993-12) * IEC 61346-1 (1996) * ISO 10209-1 (1992-06)
Thay thế cho
IEC 3B/147/FDIS (1995-09)
Thay thế bằng
IEC 61082-1*CEI 61082-1 (2006-04)
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61082-1*CEI 61082-1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61082-1*CEI 61082-1 (2014-10)
Preparation of Documents used in electrotechnology - Part 1: Rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61082-1*CEI 61082-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61082-4*CEI 61082-4 (1996-02)
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 4: Location and installation documents
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61082-4*CEI 61082-4
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61082-1 (2006-04) * IEC 3B/147/FDIS (1995-09)
Từ khóa
Architectural diagrams * Bodies * Building sites * Buildings * Cables * Circuit diagrams * Components * Documentation * Documents * Drawings * Earthing * Electrical engineering * Electrical installations * Electronic engineering * Engineering drawings * Installation work * Installations * Layout * Position * Stationary * Technical documents * Terrain * Design
Số trang
75