Loading data. Please wait

DIN EN 10210-1

Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10210-1:2006

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
The project covers hot finished structural hollow sections in thicknesses up to and including 65 mm of circular, square or rectangular form and applies to hollow sections formed hot with or without subsequent heat treatment or formed cold with subsequent heat treatment to obtain equivalent metallurgical conditions to those obtained in the hot formed product.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10210-1
Tên tiêu chuẩn
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10210-1:2006
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10210-1 (2006-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 10025-2 (2005-04)
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels; German version EN 10025-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-3 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 3: Technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels; German version EN 10025-3:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1 (1998-02)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-2 (2001-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10168 (2004-06)
Steel products - Inspection documents - List of information and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10168
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-3 (1999-11)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 3: Automatic eddy current testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the detection of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-3
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-5 (1999-11)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 5: Automatic full peripheral magnetic transducer/flux leakage testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-8 (1999-11)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 8: Automatic ultrasonic testing of the weld seam of electric welded steel tubes for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-8
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-9 (2000-02)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 9: Automatic ultrasonic testing of the weld seam of submerged arc welded steel tubes for the detection of longitudinal and/or transverse imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-9
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-10 (2000-04)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 10: Radiographic testing of the weld seam of automatic fusion arc welded steel tubes for the detection of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-10
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10256 (2000-04)
Non-destructive testing of steel tubes - Qualification and competence of level 1 and 2 non-destructive testing personnel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10256
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10266 (2003-08)
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10266
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 643 (2003-02)
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size (ISO 643:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 643
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2566-1 (1999-06)
Steel - Conversion of elongation values - Part 1: Carbon and low alloy steels (ISO 2566-1:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2566-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14284 (2002-09)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (ISO 14284:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14284
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15607 (2003-12)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15607
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15609-1 (2004-10)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO 15609-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15614-1 (2004-06)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys (ISO 15614-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15614-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10210-2 (2006-07) * DIN EN 10219-1 (2006-07) * DIN EN 10219-2 (2006-07) * EN 473 (2000-10) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 10021 (1993-09) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10210-2 (2006-04)
Thay thế cho
DIN EN 10210-1 (1994-09)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 1: Technical delivery requirements; German version EN 10210-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10210-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10210-1 (2003-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10210-1 (2006-07)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10210-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10210-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10210-1 (1994-09)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 1: Technical delivery requirements; German version EN 10210-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10210-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10210-1 (2006-07) * DIN EN 10210-1 (2003-04) * DIN EN 10210-1 (1991-02)
Từ khóa
Acceptance specification * Bars (materials) * CE marking * Chemical composition * Circular * Circular shape * Classification * Classification systems * Construction * Definitions * Delivery conditions * Designations * Fine grain steels * Fine-grain structural steels * Grades * Heat treatment * Hollow sections * Iron * Marking * Mechanical properties * Mechanical testing * Metal sections * Order indications * Pipes * Profile * Properties * Rectangular shape * Sampling methods * Specification (approval) * Square shape * Steel sections * Steels * Structural steel work * Structural steels * Testing * Unalloyed steels
Số trang
40