Loading data. Please wait

DIN EN 10210-1

Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 1: Technical delivery requirements; German version EN 10210-1:1994

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
This document specifies the technical delivery requirements for hot finished hollow sections of circular, square or rectangular form and applies to hollow sections formed hot with or without subsequent heat treatment or formed cold with subsequent heat treatment to obtain equivalent metallurgical conditions to those obtained in the not formed product. Fine grain steels are generally delivered in the normalized condition.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10210-1
Tên tiêu chuẩn
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 1: Technical delivery requirements; German version EN 10210-1:1994
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10210-1 (1994-03), IDT * ISO 630-2 (2000-03), MOD * ISO/DIS 630-2 (1998-10), IDT * ISO/FDIS 630-2 (1999-10), IDT * SN EN 10210-1 (1994), IDT * TS EN 10210-1 (1998-05-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 17120 (1984-06)
Welded circular steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17120
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17121 (1984-06)
Seamless circular steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17121
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17123 (1986-05)
Welded circular fine grain steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17123
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17124 (1986-05)
Seamless circular fine grain steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17124
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17125 (1986-05)
Square and rectangular fine grain steel tubes (hollow sections) for structural steelwork; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17125
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1992-04)
Metallic products; types of inspection documents; products; german version of EN 10204:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025 (1994-03)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993); German version EN 10025:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 2 (1980-03)
Tensile testing of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 2
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 103 (1971-11)
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 103
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 168 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 168
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10155 (1993-06)
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10155
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10113 Reihe * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10113 * prEN 10210-2 (1992-09) * prEN 10219 * prEN 10225 * prEN 10246-3 * prEN 10246-5 * prEN 10246-8 * prEN 10246-9 * ISO 2566-1 (1984-08) * ECISS 10
Thay thế cho
DIN 17121 (1984-06)
Seamless circular steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17121
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17123 (1986-05)
Welded circular fine grain steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17123
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17124 (1986-05)
Seamless circular fine grain steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17124
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17125 (1986-05)
Square and rectangular fine grain steel tubes (hollow sections) for structural steelwork; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17125
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10210-1 (1991-02)
Thay thế bằng
DIN EN 10210-1 (2006-07)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10210-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10210-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10210-1 (2006-07)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10210-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10210-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10210-1 (1994-09)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 1: Technical delivery requirements; German version EN 10210-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10210-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10210-1 (1991-02)
Từ khóa
Acceptance specification * Bars (materials) * Chemical composition * Circular * Circular shape * Classification * Classification systems * Construction * Definitions * Delivery conditions * Designations * Fine grain steels * Fine-grain structural steels * Grades * Hollow sections * Iron * Marking * Mechanical properties * Mechanical testing * Metal sections * Pipes * Profile * Properties * Rectangular shape * Sampling methods * Specification (approval) * Square shape * Steel sections * Steels * Structural steel work * Structural steels * Testing * Unalloyed steels
Số trang
19