Loading data. Please wait
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 1: Technical delivery requirements; German version EN 10210-1:1994
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1994-09-00
Welded circular steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17120 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless circular steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17121 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded circular fine grain steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17123 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless circular fine grain steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17124 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Square and rectangular fine grain steel tubes (hollow sections) for structural steelwork; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17125 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents; products; german version of EN 10204:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993); German version EN 10025:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.45. Thép không hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tensile testing of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 2 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 18 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 103 |
Ngày phát hành | 1971-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 168 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10052 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 25.200. Xử lý nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10155 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless circular steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17121 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded circular fine grain steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17123 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless circular fine grain steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17124 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Square and rectangular fine grain steel tubes (hollow sections) for structural steelwork; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17125 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10210-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10210-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10210-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10210-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 1: Technical delivery requirements; German version EN 10210-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10210-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |